Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
69
58
59
G.7
837
840
146
G.6
6570
6196
8923
5813
2584
5978
6350
4948
2743
G.5
6464
3276
5683
G.4
73315
65831
07552
30557
04621
22810
86275
35842
35276
11424
73124
49797
02131
87319
58569
65265
97633
57243
93304
17423
24751
G.3
73766
76763
11701
17260
59464
15741
G.2
96164
35230
26290
G.1
68317
01519
73670
ĐB
130770
108959
791986
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 04
1 10, 15, 17 13, 19(2)
2 21, 23 24(2) 23
3 31, 37 30, 31 33
4 40, 42 41, 43(2), 46, 48
5 52, 57 58, 59 50, 51, 59
6 63, 64(2), 66, 69 60 64, 65, 69
7 70(2), 75 76(2), 78 70
8 84 83, 86
9 96 97 90