- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
20XS8XS18XS17XS10XS7XS4XS6XS | ||||||||||||
ĐB | 67746 | |||||||||||
G.1 | 31498 | |||||||||||
G.2 | 18015 49463 | |||||||||||
G.3 | 94675 35509 67328 56840 35270 85399 | |||||||||||
G.4 | 8351 9757 2570 4230 | |||||||||||
G.5 | 6801 6798 0197 0484 8093 8734 | |||||||||||
G.6 | 921 200 785 | |||||||||||
G.7 | 26 86 20 99 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 09 | 0 | 00, 20, 30, 40, 70(2) |
1 | 15 | 1 | 01, 21, 51 |
2 | 20, 21, 26, 28 | 2 | |
3 | 30, 34 | 3 | 63, 93 |
4 | 40, 46 | 4 | 34, 84 |
5 | 51, 57 | 5 | 15, 75, 85 |
6 | 63 | 6 | 26, 46, 86 |
7 | 70(2), 75 | 7 | 57, 97 |
8 | 84, 85, 86 | 8 | 28, 98(2) |
9 | 93, 97, 98(2), 99(2) | 9 | 09, 99(2) |
Thống Kê Nhanh XSMB đến 03/12/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
72: 20 lần | 81: 19 lần | 12: 19 lần | 02: 18 lần | 64: 18 lần |
46: 17 lần | 26: 16 lần | 62: 16 lần | 20: 16 lần | 23: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
24: 7 lần | 95: 7 lần | 45: 7 lần | 40: 6 lần | 17: 6 lần |
49: 6 lần | 38: 5 lần | 69: 5 lần | 68: 4 lần | 33: 4 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
75: 2 ngày | 97: 2 ngày | 70: 2 ngày | 93: 2 ngày | 84: 2 ngày |
30: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
68: 17 ngày | 41: 14 ngày | 29: 14 ngày | 92: 13 ngày | 69: 12 ngày |
52: 11 ngày | 10: 10 ngày | 49: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
0: 123 lần | 2: 118 lần | 7: 117 lần | 8: 114 lần | 1: 112 lần |
6: 110 lần | 9: 109 lần | 4: 99 lần | 5: 93 lần | 3: 85 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 132 lần | 6: 128 lần | 4: 108 lần | 3: 108 lần | 5: 105 lần |
8: 105 lần | 7: 103 lần | 1: 101 lần | 9: 96 lần | 0: 94 lần |
XSTT Thứ 2 ngày 02/12/2024
3XR20XR1XR6XR5XR14XR7XR19XR | ||||||||||||
ĐB | 83662 | |||||||||||
G.1 | 64347 | |||||||||||
G.2 | 15362 03313 | |||||||||||
G.3 | 50572 76761 16093 66704 44095 77897 | |||||||||||
G.4 | 2779 1967 8467 1875 | |||||||||||
G.5 | 7460 4284 3760 8370 8923 8861 | |||||||||||
G.6 | 460 290 143 | |||||||||||
G.7 | 89 06 05 30 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 06 | 0 | 30, 60(3), 70, 90 |
1 | 13 | 1 | 61(2) |
2 | 23 | 2 | 62(2), 72 |
3 | 30 | 3 | 13, 23, 43, 93 |
4 | 43, 47 | 4 | 04, 84 |
5 | 5 | 05, 75, 95 | |
6 | 60(3), 61(2), 62(2), 67(2) | 6 | 06 |
7 | 70, 72, 75, 79 | 7 | 47, 67(2), 97 |
8 | 84, 89 | 8 | |
9 | 90, 93, 95, 97 | 9 | 79, 89 |
XSTT Chủ nhật ngày 01/12/2024
17XQ9XQ11XQ12XQ7XQ8XQ16XQ6XQ | ||||||||||||
ĐB | 24735 | |||||||||||
G.1 | 50844 | |||||||||||
G.2 | 55402 90127 | |||||||||||
G.3 | 58339 26595 50625 46931 25712 14804 | |||||||||||
G.4 | 4560 7943 1461 4194 | |||||||||||
G.5 | 7494 3723 6911 5978 0609 8373 | |||||||||||
G.6 | 282 121 772 | |||||||||||
G.7 | 59 28 39 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 09 | 0 | 60 |
1 | 11, 12 | 1 | 11, 21, 31, 61 |
2 | 21, 23, 25, 27, 28 | 2 | 02, 12, 72, 82 |
3 | 31, 35, 39(2) | 3 | 23, 43, 73 |
4 | 43, 44 | 4 | 04, 44, 94(2) |
5 | 55, 59 | 5 | 25, 35, 55, 95 |
6 | 60, 61 | 6 | |
7 | 72, 73, 78 | 7 | 27 |
8 | 82 | 8 | 28, 78 |
9 | 94(2), 95 | 9 | 09, 39(2), 59 |
XSTT Thứ 7 ngày 30/11/2024
7XP4XP1XP12XP6XP10XP19XP18XP | ||||||||||||
ĐB | 93376 | |||||||||||
G.1 | 06046 | |||||||||||
G.2 | 42955 75105 | |||||||||||
G.3 | 17444 75107 11181 82857 12111 25156 | |||||||||||
G.4 | 3216 1512 4084 6804 | |||||||||||
G.5 | 8926 8819 7427 5478 8671 6023 | |||||||||||
G.6 | 990 523 985 | |||||||||||
G.7 | 04 53 96 93 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04(2), 05, 07 | 0 | 90 |
1 | 11, 12, 16, 19 | 1 | 11, 71, 81 |
2 | 23(2), 26, 27 | 2 | 12 |
3 | 3 | 23(2), 53, 93 | |
4 | 44, 46 | 4 | 04(2), 44, 84 |
5 | 53, 55, 56, 57 | 5 | 05, 55, 85 |
6 | 6 | 16, 26, 46, 56, 76, 96 | |
7 | 71, 76, 78 | 7 | 07, 27, 57 |
8 | 81, 84, 85 | 8 | 78 |
9 | 90, 93, 96 | 9 | 19 |
XSTT Thứ 6 ngày 29/11/2024
18XN11XN14XN8XN4XN7XN17XN2XN | ||||||||||||
ĐB | 30676 | |||||||||||
G.1 | 10079 | |||||||||||
G.2 | 58506 72999 | |||||||||||
G.3 | 47027 09028 19905 59198 09708 87772 | |||||||||||
G.4 | 1576 7396 7018 4138 | |||||||||||
G.5 | 8030 2300 5859 6866 2662 3804 | |||||||||||
G.6 | 422 480 345 | |||||||||||
G.7 | 82 30 56 90 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 05, 06, 08 | 0 | 00, 30(2), 80, 90 |
1 | 18 | 1 | |
2 | 22, 27, 28 | 2 | 22, 62, 72, 82 |
3 | 30(2), 38 | 3 | |
4 | 45 | 4 | 04 |
5 | 56, 59 | 5 | 05, 45 |
6 | 62, 66 | 6 | 06, 56, 66, 76(2), 96 |
7 | 72, 76(2), 79 | 7 | 27 |
8 | 80, 82 | 8 | 08, 18, 28, 38, 98 |
9 | 90, 96, 98, 99 | 9 | 59, 79, 99 |
XSTT Thứ 5 ngày 28/11/2024
8XM16XM12XM4XM18XM14XM7XM9XM | ||||||||||||
ĐB | 85330 | |||||||||||
G.1 | 00116 | |||||||||||
G.2 | 46312 54286 | |||||||||||
G.3 | 19444 69299 09508 66167 31947 26012 | |||||||||||
G.4 | 3894 2602 8270 9083 | |||||||||||
G.5 | 1556 2183 5099 8447 5855 4113 | |||||||||||
G.6 | 391 346 279 | |||||||||||
G.7 | 89 03 07 84 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 07, 08 | 0 | 30, 70 |
1 | 12(2), 13, 16 | 1 | 91 |
2 | 2 | 02, 12(2) | |
3 | 30 | 3 | 03, 13, 83(2) |
4 | 44, 46, 47(2) | 4 | 44, 84, 94 |
5 | 55, 56 | 5 | 55 |
6 | 67 | 6 | 16, 46, 56, 86 |
7 | 70, 79 | 7 | 07, 47(2), 67 |
8 | 83(2), 84, 86, 89 | 8 | 08 |
9 | 91, 94, 99(2) | 9 | 79, 89, 99(2) |